1 nghìn Rúp Nga sang Leone Sierra Leone

Đổi tiền RUB sang SLL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
249.309 sll

руб1,000 RUB = Le249,3 SLL

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Leone Sierra Leone

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SLL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang SLL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Leone Sierra Leone
1 RUB249.30900 SLL
5 RUB1,246.54500 SLL
10 RUB2,493.09000 SLL
20 RUB4,986.18000 SLL
50 RUB12,465.45000 SLL
100 RUB24,930.90000 SLL
250 RUB62,327.25000 SLL
500 RUB124,654.50000 SLL
1000 RUB249,309.00000 SLL
2000 RUB498,618.00000 SLL
5000 RUB1,246,545.00000 SLL
10000 RUB2,493,090.00000 SLL
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Rúp Nga
1 SLL0.00401 RUB
5 SLL0.02006 RUB
10 SLL0.04011 RUB
20 SLL0.08022 RUB
50 SLL0.20055 RUB
100 SLL0.40111 RUB
250 SLL1.00277 RUB
500 SLL2.00554 RUB
1000 SLL4.01108 RUB
2000 SLL8.02216 RUB
5000 SLL20.05540 RUB
10000 SLL40.11080 RUB