1 nghìn Rúp Nga sang Rupee Seychelles

Đổi tiền RUB sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
145,55 scr

руб1,000 RUB = ₨0,1456 SCR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupee Seychelles
1 RUB0.14555 SCR
5 RUB0.72776 SCR
10 RUB1.45552 SCR
20 RUB2.91104 SCR
50 RUB7.27760 SCR
100 RUB14.55520 SCR
250 RUB36.38800 SCR
500 RUB72.77600 SCR
1000 RUB145.55200 SCR
2000 RUB291.10400 SCR
5000 RUB727.76000 SCR
10000 RUB1,455.52000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Rúp Nga
1 SCR6.87038 RUB
5 SCR34.35190 RUB
10 SCR68.70380 RUB
20 SCR137.40760 RUB
50 SCR343.51900 RUB
100 SCR687.03800 RUB
250 SCR1,717.59500 RUB
500 SCR3,435.19000 RUB
1000 SCR6,870.38000 RUB
2000 SCR13,740.76000 RUB
5000 SCR34,351.90000 RUB
10000 SCR68,703.80000 RUB