1 nghìn Rúp Nga sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền RUB sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
40,84 pen

руб1,000 RUB = S/.0,04084 PEN

Mid-market exchange rate at 03:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Nuevo Sol Peru
1 RUB0.04084 PEN
5 RUB0.20418 PEN
10 RUB0.40836 PEN
20 RUB0.81672 PEN
50 RUB2.04180 PEN
100 RUB4.08360 PEN
250 RUB10.20900 PEN
500 RUB20.41800 PEN
1000 RUB40.83600 PEN
2000 RUB81.67200 PEN
5000 RUB204.18000 PEN
10000 RUB408.36000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Rúp Nga
1 PEN24.48820 RUB
5 PEN122.44100 RUB
10 PEN244.88200 RUB
20 PEN489.76400 RUB
50 PEN1,224.41000 RUB
100 PEN2,448.82000 RUB
250 PEN6,122.05000 RUB
500 PEN12,244.10000 RUB
1000 PEN24,488.20000 RUB
2000 PEN48,976.40000 RUB
5000 PEN122,441.00000 RUB
10000 PEN244,882.00000 RUB