250 Rúp Nga sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền RUB sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 rub
105,72 mru

руб1,000 RUB = UM0,4229 MRU

Mid-market exchange rate at 16:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Ouguiya Mauritanie
1 RUB0.42289 MRU
5 RUB2.11444 MRU
10 RUB4.22887 MRU
20 RUB8.45774 MRU
50 RUB21.14435 MRU
100 RUB42.28870 MRU
250 RUB105.72175 MRU
500 RUB211.44350 MRU
1000 RUB422.88700 MRU
2000 RUB845.77400 MRU
5000 RUB2,114.43500 MRU
10000 RUB4,228.87000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Rúp Nga
1 MRU2.36470 RUB
5 MRU11.82350 RUB
10 MRU23.64700 RUB
20 MRU47.29400 RUB
50 MRU118.23500 RUB
100 MRU236.47000 RUB
250 MRU591.17500 RUB
500 MRU1,182.35000 RUB
1000 MRU2,364.70000 RUB
2000 MRU4,729.40000 RUB
5000 MRU11,823.50000 RUB
10000 MRU23,647.00000 RUB