50 Rúp Nga sang Ariary Madagascar

Đổi tiền RUB sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rub
2.417 mga

руб1,000 RUB = Ar48,34 MGA

Mid-market exchange rate at 15:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Ariary Madagascar
1 RUB48.33570 MGA
5 RUB241.67850 MGA
10 RUB483.35700 MGA
20 RUB966.71400 MGA
50 RUB2,416.78500 MGA
100 RUB4,833.57000 MGA
250 RUB12,083.92500 MGA
500 RUB24,167.85000 MGA
1000 RUB48,335.70000 MGA
2000 RUB96,671.40000 MGA
5000 RUB241,678.50000 MGA
10000 RUB483,357.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Rúp Nga
1 MGA0.02069 RUB
5 MGA0.10344 RUB
10 MGA0.20689 RUB
20 MGA0.41377 RUB
50 MGA1.03444 RUB
100 MGA2.06887 RUB
250 MGA5.17218 RUB
500 MGA10.34435 RUB
1000 MGA20.68870 RUB
2000 MGA41.37740 RUB
5000 MGA103.44350 RUB
10000 MGA206.88700 RUB