5.000 Rúp Nga sang currency-names.LYD

Đổi tiền RUB sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 rub
267,53 lyd

руб1,000 RUB = د .0,05351 LYD

Mid-market exchange rate at 05:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Dinar Libya
1 RUB0.05351 LYD
5 RUB0.26753 LYD
10 RUB0.53507 LYD
20 RUB1.07013 LYD
50 RUB2.67533 LYD
100 RUB5.35066 LYD
250 RUB13.37665 LYD
500 RUB26.75330 LYD
1000 RUB53.50660 LYD
2000 RUB107.01320 LYD
5000 RUB267.53300 LYD
10000 RUB535.06600 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Rúp Nga
1 LYD18.68930 RUB
5 LYD93.44650 RUB
10 LYD186.89300 RUB
20 LYD373.78600 RUB
50 LYD934.46500 RUB
100 LYD1,868.93000 RUB
250 LYD4,672.32500 RUB
500 LYD9,344.65000 RUB
1000 LYD18,689.30000 RUB
2000 LYD37,378.60000 RUB
5000 LYD93,446.50000 RUB
10000 LYD186,893.00000 RUB