2.000 Rúp Nga sang Bảng Liban

Đổi tiền RUB sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 rub
2.013.500 lbp

руб1,000 RUB = ل.ل.1.007 LBP

Mid-market exchange rate at 14:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Liban
1 RUB1,006.75000 LBP
5 RUB5,033.75000 LBP
10 RUB10,067.50000 LBP
20 RUB20,135.00000 LBP
50 RUB50,337.50000 LBP
100 RUB100,675.00000 LBP
250 RUB251,687.50000 LBP
500 RUB503,375.00000 LBP
1000 RUB1,006,750.00000 LBP
2000 RUB2,013,500.00000 LBP
5000 RUB5,033,750.00000 LBP
10000 RUB10,067,500.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Rúp Nga
1 LBP0.00099 RUB
5 LBP0.00497 RUB
10 LBP0.00993 RUB
20 LBP0.01987 RUB
50 LBP0.04966 RUB
100 LBP0.09933 RUB
250 LBP0.24832 RUB
500 LBP0.49665 RUB
1000 LBP0.99329 RUB
2000 LBP1.98659 RUB
5000 LBP4.96647 RUB
10000 LBP9.93294 RUB