50 Rúp Nga sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền RUB sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rub
750 krw

руб1,000 RUB = ₩15,00 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Won Hàn Quốc
1 RUB14.99550 KRW
5 RUB74.97750 KRW
10 RUB149.95500 KRW
20 RUB299.91000 KRW
50 RUB749.77500 KRW
100 RUB1,499.55000 KRW
250 RUB3,748.87500 KRW
500 RUB7,497.75000 KRW
1000 RUB14,995.50000 KRW
2000 RUB29,991.00000 KRW
5000 RUB74,977.50000 KRW
10000 RUB149,955.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rúp Nga
1 KRW0.06669 RUB
5 KRW0.33343 RUB
10 KRW0.66687 RUB
20 KRW1.33373 RUB
50 KRW3.33433 RUB
100 KRW6.66866 RUB
250 KRW16.67165 RUB
500 KRW33.34330 RUB
1000 KRW66.68660 RUB
2000 KRW133.37320 RUB
5000 KRW333.43300 RUB
10000 KRW666.86600 RUB