1 nghìn Rúp Nga sang Krona Iceland

Đổi tiền RUB sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
1.495,87 isk

руб1,000 RUB = kr1,496 ISK

Mid-market exchange rate at 15:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Krona Iceland
1 RUB1.49587 ISK
5 RUB7.47935 ISK
10 RUB14.95870 ISK
20 RUB29.91740 ISK
50 RUB74.79350 ISK
100 RUB149.58700 ISK
250 RUB373.96750 ISK
500 RUB747.93500 ISK
1000 RUB1,495.87000 ISK
2000 RUB2,991.74000 ISK
5000 RUB7,479.35000 ISK
10000 RUB14,958.70000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Rúp Nga
1 ISK0.66851 RUB
5 ISK3.34254 RUB
10 ISK6.68508 RUB
20 ISK13.37016 RUB
50 ISK33.42540 RUB
100 ISK66.85080 RUB
250 ISK167.12700 RUB
500 ISK334.25400 RUB
1000 ISK668.50800 RUB
2000 ISK1,337.01600 RUB
5000 ISK3,342.54000 RUB
10000 ISK6,685.08000 RUB