Đổi tiền RUB sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Rúp Nga sang Lempira Honduras

500 rub
135,90 hnl

руб1,000 RUB = L0,2718 HNL

Mid-market exchange rate at 01:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Lempira Honduras
1 RUB0.27180 HNL
5 RUB1.35902 HNL
10 RUB2.71804 HNL
20 RUB5.43608 HNL
50 RUB13.59020 HNL
100 RUB27.18040 HNL
250 RUB67.95100 HNL
500 RUB135.90200 HNL
1000 RUB271.80400 HNL
2000 RUB543.60800 HNL
5000 RUB1,359.02000 HNL
10000 RUB2,718.04000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Rúp Nga
1 HNL3.67913 RUB
5 HNL18.39565 RUB
10 HNL36.79130 RUB
20 HNL73.58260 RUB
50 HNL183.95650 RUB
100 HNL367.91300 RUB
250 HNL919.78250 RUB
500 HNL1,839.56500 RUB
1000 HNL3,679.13000 RUB
2000 HNL7,358.26000 RUB
5000 HNL18,395.65000 RUB
10000 HNL36,791.30000 RUB