10 Rúp Nga sang Birr Ethiopia

Đổi tiền RUB sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rub
6,33 etb

руб1,000 RUB = Br0,6327 ETB

Mid-market exchange rate at 01:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Birr Ethiopia
1 RUB0.63269 ETB
5 RUB3.16343 ETB
10 RUB6.32685 ETB
20 RUB12.65370 ETB
50 RUB31.63425 ETB
100 RUB63.26850 ETB
250 RUB158.17125 ETB
500 RUB316.34250 ETB
1000 RUB632.68500 ETB
2000 RUB1,265.37000 ETB
5000 RUB3,163.42500 ETB
10000 RUB6,326.85000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Rúp Nga
1 ETB1.58057 RUB
5 ETB7.90285 RUB
10 ETB15.80570 RUB
20 ETB31.61140 RUB
50 ETB79.02850 RUB
100 ETB158.05700 RUB
250 ETB395.14250 RUB
500 ETB790.28500 RUB
1000 ETB1,580.57000 RUB
2000 ETB3,161.14000 RUB
5000 ETB7,902.85000 RUB
10000 ETB15,805.70000 RUB