Rúp Nga sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền RUB sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
1.104,76 cve

руб1,000 RUB = Esc1,105 CVE

Mid-market exchange rate at 11:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Escudo Cabo Verde
1 RUB1.10476 CVE
5 RUB5.52380 CVE
10 RUB11.04760 CVE
20 RUB22.09520 CVE
50 RUB55.23800 CVE
100 RUB110.47600 CVE
250 RUB276.19000 CVE
500 RUB552.38000 CVE
1000 RUB1,104.76000 CVE
2000 RUB2,209.52000 CVE
5000 RUB5,523.80000 CVE
10000 RUB11,047.60000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Rúp Nga
1 CVE0.90518 RUB
5 CVE4.52589 RUB
10 CVE9.05177 RUB
20 CVE18.10354 RUB
50 CVE45.25885 RUB
100 CVE90.51770 RUB
250 CVE226.29425 RUB
500 CVE452.58850 RUB
1000 CVE905.17700 RUB
2000 CVE1,810.35400 RUB
5000 CVE4,525.88500 RUB
10000 CVE9,051.77000 RUB