1 Rúp Nga sang currency-names.BIF

Đổi tiền RUB sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 rub
31 bif

руб1,000 RUB = FBu31,47 BIF

Mid-market exchange rate at 15:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Franc Burundi
1 RUB31.47030 BIF
5 RUB157.35150 BIF
10 RUB314.70300 BIF
20 RUB629.40600 BIF
50 RUB1,573.51500 BIF
100 RUB3,147.03000 BIF
250 RUB7,867.57500 BIF
500 RUB15,735.15000 BIF
1000 RUB31,470.30000 BIF
2000 RUB62,940.60000 BIF
5000 RUB157,351.50000 BIF
10000 RUB314,703.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Rúp Nga
1 BIF0.03178 RUB
5 BIF0.15888 RUB
10 BIF0.31776 RUB
20 BIF0.63552 RUB
50 BIF1.58880 RUB
100 BIF3.17759 RUB
250 BIF7.94398 RUB
500 BIF15.88795 RUB
1000 BIF31.77590 RUB
2000 BIF63.55180 RUB
5000 BIF158.87950 RUB
10000 BIF317.75900 RUB