50 Rúp Nga sang Dinar Bahrain

Đổi tiền RUB sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rub
0,203 bhd

руб1,000 RUB = .د.ب0,004068 BHD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Dinar Bahrain
1 RUB0.00407 BHD
5 RUB0.02034 BHD
10 RUB0.04068 BHD
20 RUB0.08136 BHD
50 RUB0.20341 BHD
100 RUB0.40682 BHD
250 RUB1.01706 BHD
500 RUB2.03412 BHD
1000 RUB4.06823 BHD
2000 RUB8.13646 BHD
5000 RUB20.34115 BHD
10000 RUB40.68230 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Rúp Nga
1 BHD245.80700 RUB
5 BHD1,229.03500 RUB
10 BHD2,458.07000 RUB
20 BHD4,916.14000 RUB
50 BHD12,290.35000 RUB
100 BHD24,580.70000 RUB
250 BHD61,451.75000 RUB
500 BHD122,903.50000 RUB
1000 BHD245,807.00000 RUB
2000 BHD491,614.00000 RUB
5000 BHD1,229,035.00000 RUB
10000 BHD2,458,070.00000 RUB