10 nghìn Rúp Nga sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền RUB sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 rub
183,61 azn

руб1,000 RUB = man.0,01836 AZN

Mid-market exchange rate at 14:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Manat Azerbaijan
1 RUB0.01836 AZN
5 RUB0.09180 AZN
10 RUB0.18361 AZN
20 RUB0.36722 AZN
50 RUB0.91804 AZN
100 RUB1.83608 AZN
250 RUB4.59020 AZN
500 RUB9.18040 AZN
1000 RUB18.36080 AZN
2000 RUB36.72160 AZN
5000 RUB91.80400 AZN
10000 RUB183.60800 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Rúp Nga
1 AZN54.46380 RUB
5 AZN272.31900 RUB
10 AZN544.63800 RUB
20 AZN1,089.27600 RUB
50 AZN2,723.19000 RUB
100 AZN5,446.38000 RUB
250 AZN13,615.95000 RUB
500 AZN27,231.90000 RUB
1000 AZN54,463.80000 RUB
2000 AZN108,927.60000 RUB
5000 AZN272,319.00000 RUB
10000 AZN544,638.00000 RUB