5.000 Leu Romania sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền RON sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ron
2.948,06 xcd

L1,000 RON = $0,5896 XCD

Mid-market exchange rate at 08:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Đông Caribê
1 RON0.58961 XCD
5 RON2.94806 XCD
10 RON5.89612 XCD
20 RON11.79224 XCD
50 RON29.48060 XCD
100 RON58.96120 XCD
250 RON147.40300 XCD
500 RON294.80600 XCD
1000 RON589.61200 XCD
2000 RON1,179.22400 XCD
5000 RON2,948.06000 XCD
10000 RON5,896.12000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Leu Romania
1 XCD1.69603 RON
5 XCD8.48015 RON
10 XCD16.96030 RON
20 XCD33.92060 RON
50 XCD84.80150 RON
100 XCD169.60300 RON
250 XCD424.00750 RON
500 XCD848.01500 RON
1000 XCD1,696.03000 RON
2000 XCD3,392.06000 RON
5000 XCD8,480.15000 RON
10000 XCD16,960.30000 RON