10 nghìn Leu Romania sang Som Uzbekistan

Đổi tiền RON sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ron
27.397.900 uzs

L1,000 RON = so'm2.740 UZS

Mid-market exchange rate at 22:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Som Uzbekistan
1 RON2,739.79000 UZS
5 RON13,698.95000 UZS
10 RON27,397.90000 UZS
20 RON54,795.80000 UZS
50 RON136,989.50000 UZS
100 RON273,979.00000 UZS
250 RON684,947.50000 UZS
500 RON1,369,895.00000 UZS
1000 RON2,739,790.00000 UZS
2000 RON5,479,580.00000 UZS
5000 RON13,698,950.00000 UZS
10000 RON27,397,900.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Leu Romania
1 UZS0.00036 RON
5 UZS0.00182 RON
10 UZS0.00365 RON
20 UZS0.00730 RON
50 UZS0.01825 RON
100 UZS0.03650 RON
250 UZS0.09125 RON
500 UZS0.18250 RON
1000 UZS0.36499 RON
2000 UZS0.72998 RON
5000 UZS1.82496 RON
10000 UZS3.64992 RON