10 Leu Romania sang Shilling Tanzania

Đổi tiền RON sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ron
5.591,41 tzs

L1,000 RON = tzs559,1 TZS

Mid-market exchange rate at 23:53
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Shilling Tanzania
1 RON559.14100 TZS
5 RON2,795.70500 TZS
10 RON5,591.41000 TZS
20 RON11,182.82000 TZS
50 RON27,957.05000 TZS
100 RON55,914.10000 TZS
250 RON139,785.25000 TZS
500 RON279,570.50000 TZS
1000 RON559,141.00000 TZS
2000 RON1,118,282.00000 TZS
5000 RON2,795,705.00000 TZS
10000 RON5,591,410.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Leu Romania
1 TZS0.00179 RON
5 TZS0.00894 RON
10 TZS0.01788 RON
20 TZS0.03577 RON
50 TZS0.08942 RON
100 TZS0.17885 RON
250 TZS0.44712 RON
500 TZS0.89423 RON
1000 TZS1.78846 RON
2000 TZS3.57692 RON
5000 TZS8.94230 RON
10000 TZS17.88460 RON