1 Leu Romania sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền RON sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ron
7,02 twd

L1,000 RON = NT$7,024 TWD

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Tân Đài tệ Đài Loan
1 RON7.02395 TWD
5 RON35.11975 TWD
10 RON70.23950 TWD
20 RON140.47900 TWD
50 RON351.19750 TWD
100 RON702.39500 TWD
250 RON1,755.98750 TWD
500 RON3,511.97500 TWD
1000 RON7,023.95000 TWD
2000 RON14,047.90000 TWD
5000 RON35,119.75000 TWD
10000 RON70,239.50000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Leu Romania
1 TWD0.14237 RON
5 TWD0.71185 RON
10 TWD1.42370 RON
20 TWD2.84740 RON
50 TWD7.11850 RON
100 TWD14.23700 RON
250 TWD35.59250 RON
500 TWD71.18500 RON
1000 TWD142.37000 RON
2000 TWD284.74000 RON
5000 TWD711.85000 RON
10000 TWD1,423.70000 RON