5.000 Leu Romania sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền RON sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ron
865,31 shp

L1,000 RON = £0,1731 SHP

Mid-market exchange rate at 13:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Bảng Saint Helena
1 RON0.17306 SHP
5 RON0.86531 SHP
10 RON1.73061 SHP
20 RON3.46122 SHP
50 RON8.65305 SHP
100 RON17.30610 SHP
250 RON43.26525 SHP
500 RON86.53050 SHP
1000 RON173.06100 SHP
2000 RON346.12200 SHP
5000 RON865.30500 SHP
10000 RON1,730.61000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Leu Romania
1 SHP5.77831 RON
5 SHP28.89155 RON
10 SHP57.78310 RON
20 SHP115.56620 RON
50 SHP288.91550 RON
100 SHP577.83100 RON
250 SHP1,444.57750 RON
500 SHP2,889.15500 RON
1000 SHP5,778.31000 RON
2000 SHP11,556.62000 RON
5000 SHP28,891.55000 RON
10000 SHP57,783.10000 RON