10 Leu Romania sang Franc Rwanda

Đổi tiền RON sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ron
2.831 rwf

L1,000 RON = R₣283,1 RWF

Mid-market exchange rate at 06:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Franc Rwanda
1 RON283.13000 RWF
5 RON1,415.65000 RWF
10 RON2,831.30000 RWF
20 RON5,662.60000 RWF
50 RON14,156.50000 RWF
100 RON28,313.00000 RWF
250 RON70,782.50000 RWF
500 RON141,565.00000 RWF
1000 RON283,130.00000 RWF
2000 RON566,260.00000 RWF
5000 RON1,415,650.00000 RWF
10000 RON2,831,300.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Leu Romania
1 RWF0.00353 RON
5 RWF0.01766 RON
10 RWF0.03532 RON
20 RWF0.07064 RON
50 RWF0.17660 RON
100 RWF0.35320 RON
250 RWF0.88299 RON
500 RWF1.76597 RON
1000 RWF3.53195 RON
2000 RWF7.06390 RON
5000 RWF17.65975 RON
10000 RWF35.31950 RON