5 Leu Romania sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền RON sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ron
39,55 nio

L1,000 RON = C$7,909 NIO

Mid-market exchange rate at 10:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Cordoba Nicaragua
1 RON7.90915 NIO
5 RON39.54575 NIO
10 RON79.09150 NIO
20 RON158.18300 NIO
50 RON395.45750 NIO
100 RON790.91500 NIO
250 RON1,977.28750 NIO
500 RON3,954.57500 NIO
1000 RON7,909.15000 NIO
2000 RON15,818.30000 NIO
5000 RON39,545.75000 NIO
10000 RON79,091.50000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Leu Romania
1 NIO0.12644 RON
5 NIO0.63218 RON
10 NIO1.26436 RON
20 NIO2.52872 RON
50 NIO6.32180 RON
100 NIO12.64360 RON
250 NIO31.60900 RON
500 NIO63.21800 RON
1000 NIO126.43600 RON
2000 NIO252.87200 RON
5000 NIO632.18000 RON
10000 NIO1,264.36000 RON