Đổi tiền RON sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Leu Romania sang Lempira Honduras

5.000 ron
27.094,35 hnl

L1,000 RON = L5,419 HNL

Mid-market exchange rate at 15:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Lempira Honduras
1 RON5.41887 HNL
5 RON27.09435 HNL
10 RON54.18870 HNL
20 RON108.37740 HNL
50 RON270.94350 HNL
100 RON541.88700 HNL
250 RON1,354.71750 HNL
500 RON2,709.43500 HNL
1000 RON5,418.87000 HNL
2000 RON10,837.74000 HNL
5000 RON27,094.35000 HNL
10000 RON54,188.70000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Leu Romania
1 HNL0.18454 RON
5 HNL0.92270 RON
10 HNL1.84540 RON
20 HNL3.69080 RON
50 HNL9.22700 RON
100 HNL18.45400 RON
250 HNL46.13500 RON
500 HNL92.27000 RON
1000 HNL184.54000 RON
2000 HNL369.08000 RON
5000 HNL922.70000 RON
10000 HNL1,845.40000 RON