2.000 Leu Romania sang Đô-la Guyana

Đổi tiền RON sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ron
91.059 gyd

L1,000 RON = GY$45,53 GYD

Mid-market exchange rate at 08:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Guyana
1 RON45.52950 GYD
5 RON227.64750 GYD
10 RON455.29500 GYD
20 RON910.59000 GYD
50 RON2,276.47500 GYD
100 RON4,552.95000 GYD
250 RON11,382.37500 GYD
500 RON22,764.75000 GYD
1000 RON45,529.50000 GYD
2000 RON91,059.00000 GYD
5000 RON227,647.50000 GYD
10000 RON455,295.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Leu Romania
1 GYD0.02196 RON
5 GYD0.10982 RON
10 GYD0.21964 RON
20 GYD0.43928 RON
50 GYD1.09819 RON
100 GYD2.19638 RON
250 GYD5.49095 RON
500 GYD10.98190 RON
1000 GYD21.96380 RON
2000 GYD43.92760 RON
5000 GYD109.81900 RON
10000 GYD219.63800 RON