10 Leu Romania sang Lari Gruzia

Đổi tiền RON sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ron
5,76 gel

L1,000 RON = ₾0,5756 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Lari Gruzia
1 RON0.57562 GEL
5 RON2.87810 GEL
10 RON5.75619 GEL
20 RON11.51238 GEL
50 RON28.78095 GEL
100 RON57.56190 GEL
250 RON143.90475 GEL
500 RON287.80950 GEL
1000 RON575.61900 GEL
2000 RON1,151.23800 GEL
5000 RON2,878.09500 GEL
10000 RON5,756.19000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Leu Romania
1 GEL1.73726 RON
5 GEL8.68630 RON
10 GEL17.37260 RON
20 GEL34.74520 RON
50 GEL86.86300 RON
100 GEL173.72600 RON
250 GEL434.31500 RON
500 GEL868.63000 RON
1000 GEL1,737.26000 RON
2000 GEL3,474.52000 RON
5000 GEL8,686.30000 RON
10000 GEL17,372.60000 RON