50 Leu Romania sang Franc Djibouti

Đổi tiền RON sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ron
1.924 djf

L1,000 RON = Fdj38,48 DJF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Franc Djibouti
1 RON38.48060 DJF
5 RON192.40300 DJF
10 RON384.80600 DJF
20 RON769.61200 DJF
50 RON1,924.03000 DJF
100 RON3,848.06000 DJF
250 RON9,620.15000 DJF
500 RON19,240.30000 DJF
1000 RON38,480.60000 DJF
2000 RON76,961.20000 DJF
5000 RON192,403.00000 DJF
10000 RON384,806.00000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Leu Romania
1 DJF0.02599 RON
5 DJF0.12994 RON
10 DJF0.25987 RON
20 DJF0.51974 RON
50 DJF1.29936 RON
100 DJF2.59871 RON
250 DJF6.49677 RON
500 DJF12.99355 RON
1000 DJF25.98710 RON
2000 DJF51.97420 RON
5000 DJF129.93550 RON
10000 DJF259.87100 RON