5.000 Leu Romania sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền RON sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ron
1.078,14 bsd

L1,000 RON = B$0,2156 BSD

Mid-market exchange rate at 08:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Bahamas
1 RON0.21563 BSD
5 RON1.07814 BSD
10 RON2.15627 BSD
20 RON4.31254 BSD
50 RON10.78135 BSD
100 RON21.56270 BSD
250 RON53.90675 BSD
500 RON107.81350 BSD
1000 RON215.62700 BSD
2000 RON431.25400 BSD
5000 RON1,078.13500 BSD
10000 RON2,156.27000 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Leu Romania
1 BSD4.63765 RON
5 BSD23.18825 RON
10 BSD46.37650 RON
20 BSD92.75300 RON
50 BSD231.88250 RON
100 BSD463.76500 RON
250 BSD1,159.41250 RON
500 BSD2,318.82500 RON
1000 BSD4,637.65000 RON
2000 BSD9,275.30000 RON
5000 BSD23,188.25000 RON
10000 BSD46,376.50000 RON