5.000 Leu Romania sang currency-names.BIF

Đổi tiền RON sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ron
3.130.635 bif

L1,000 RON = FBu626,1 BIF

Mid-market exchange rate at 04:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Franc Burundi
1 RON626.12700 BIF
5 RON3,130.63500 BIF
10 RON6,261.27000 BIF
20 RON12,522.54000 BIF
50 RON31,306.35000 BIF
100 RON62,612.70000 BIF
250 RON156,531.75000 BIF
500 RON313,063.50000 BIF
1000 RON626,127.00000 BIF
2000 RON1,252,254.00000 BIF
5000 RON3,130,635.00000 BIF
10000 RON6,261,270.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Leu Romania
1 BIF0.00160 RON
5 BIF0.00799 RON
10 BIF0.01597 RON
20 BIF0.03194 RON
50 BIF0.07986 RON
100 BIF0.15971 RON
250 BIF0.39928 RON
500 BIF0.79856 RON
1000 BIF1.59712 RON
2000 BIF3.19424 RON
5000 BIF7.98560 RON
10000 BIF15.97120 RON