Đổi tiền QAR sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Rial Qatar sang Manat Turkmenistan

5 qar
4,80 tmt

QR1,000 QAR = T0,9601 TMT

Mid-market exchange rate at 11:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Manat Turkmenistan
1 QAR0.96014 TMT
5 QAR4.80070 TMT
10 QAR9.60140 TMT
20 QAR19.20280 TMT
50 QAR48.00700 TMT
100 QAR96.01400 TMT
250 QAR240.03500 TMT
500 QAR480.07000 TMT
1000 QAR960.14000 TMT
2000 QAR1,920.28000 TMT
5000 QAR4,800.70000 TMT
10000 QAR9,601.40000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Rial Qatar
1 TMT1.04151 QAR
5 TMT5.20755 QAR
10 TMT10.41510 QAR
20 TMT20.83020 QAR
50 TMT52.07550 QAR
100 TMT104.15100 QAR
250 TMT260.37750 QAR
500 TMT520.75500 QAR
1000 TMT1,041.51000 QAR
2000 TMT2,083.02000 QAR
5000 TMT5,207.55000 QAR
10000 TMT10,415.10000 QAR