5.000 Rial Qatar sang currency-names.SDG

Đổi tiền QAR sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 qar
823.635 sdg

QR1,000 QAR = ج.س.164,7 SDG

Mid-market exchange rate at 19:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Bảng Sudan
1 QAR164.72700 SDG
5 QAR823.63500 SDG
10 QAR1,647.27000 SDG
20 QAR3,294.54000 SDG
50 QAR8,236.35000 SDG
100 QAR16,472.70000 SDG
250 QAR41,181.75000 SDG
500 QAR82,363.50000 SDG
1000 QAR164,727.00000 SDG
2000 QAR329,454.00000 SDG
5000 QAR823,635.00000 SDG
10000 QAR1,647,270.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Rial Qatar
1 SDG0.00607 QAR
5 SDG0.03035 QAR
10 SDG0.06071 QAR
20 SDG0.12141 QAR
50 SDG0.30353 QAR
100 SDG0.60706 QAR
250 SDG1.51766 QAR
500 SDG3.03532 QAR
1000 SDG6.07064 QAR
2000 SDG12.14128 QAR
5000 SDG30.35320 QAR
10000 SDG60.70640 QAR