Rial Qatar sang Franc Rwanda

Đổi tiền QAR sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
354.427 rwf

QR1,000 QAR = R₣354,4 RWF

Mid-market exchange rate at 11:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Franc Rwanda
1 QAR354.42700 RWF
5 QAR1,772.13500 RWF
10 QAR3,544.27000 RWF
20 QAR7,088.54000 RWF
50 QAR17,721.35000 RWF
100 QAR35,442.70000 RWF
250 QAR88,606.75000 RWF
500 QAR177,213.50000 RWF
1000 QAR354,427.00000 RWF
2000 QAR708,854.00000 RWF
5000 QAR1,772,135.00000 RWF
10000 QAR3,544,270.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Rial Qatar
1 RWF0.00282 QAR
5 RWF0.01411 QAR
10 RWF0.02821 QAR
20 RWF0.05643 QAR
50 RWF0.14107 QAR
100 RWF0.28215 QAR
250 RWF0.70537 QAR
500 RWF1.41073 QAR
1000 RWF2.82146 QAR
2000 RWF5.64292 QAR
5000 RWF14.10730 QAR
10000 RWF28.21460 QAR