5.000 Rial Qatar sang Rupee Mauritia

Đổi tiền QAR sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 qar
63.208,50 mur

QR1,000 QAR = ₨12,64 MUR

Mid-market exchange rate at 05:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Rupee Mauritia
1 QAR12.64170 MUR
5 QAR63.20850 MUR
10 QAR126.41700 MUR
20 QAR252.83400 MUR
50 QAR632.08500 MUR
100 QAR1,264.17000 MUR
250 QAR3,160.42500 MUR
500 QAR6,320.85000 MUR
1000 QAR12,641.70000 MUR
2000 QAR25,283.40000 MUR
5000 QAR63,208.50000 MUR
10000 QAR126,417.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rial Qatar
1 MUR0.07910 QAR
5 MUR0.39552 QAR
10 MUR0.79103 QAR
20 MUR1.58206 QAR
50 MUR3.95515 QAR
100 MUR7.91030 QAR
250 MUR19.77575 QAR
500 MUR39.55150 QAR
1000 MUR79.10300 QAR
2000 MUR158.20600 QAR
5000 MUR395.51500 QAR
10000 MUR791.03000 QAR