5 Rial Qatar sang Leu Moldova

Đổi tiền QAR sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 qar
24,31 mdl

QR1,000 QAR = L4,862 MDL

Mid-market exchange rate at 22:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Leu Moldova
1 QAR4.86190 MDL
5 QAR24.30950 MDL
10 QAR48.61900 MDL
20 QAR97.23800 MDL
50 QAR243.09500 MDL
100 QAR486.19000 MDL
250 QAR1,215.47500 MDL
500 QAR2,430.95000 MDL
1000 QAR4,861.90000 MDL
2000 QAR9,723.80000 MDL
5000 QAR24,309.50000 MDL
10000 QAR48,619.00000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rial Qatar
1 MDL0.20568 QAR
5 MDL1.02841 QAR
10 MDL2.05681 QAR
20 MDL4.11362 QAR
50 MDL10.28405 QAR
100 MDL20.56810 QAR
250 MDL51.42025 QAR
500 MDL102.84050 QAR
1000 MDL205.68100 QAR
2000 MDL411.36200 QAR
5000 MDL1,028.40500 QAR
10000 MDL2,056.81000 QAR