Rial Qatar sang Yên Nhật

Đổi tiền QAR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
43.427 jpy

QR1,000 QAR = ¥43,43 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Yên Nhật
1 QAR43.42700 JPY
5 QAR217.13500 JPY
10 QAR434.27000 JPY
20 QAR868.54000 JPY
50 QAR2,171.35000 JPY
100 QAR4,342.70000 JPY
250 QAR10,856.75000 JPY
500 QAR21,713.50000 JPY
1000 QAR43,427.00000 JPY
2000 QAR86,854.00000 JPY
5000 QAR217,135.00000 JPY
10000 QAR434,270.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rial Qatar
100 JPY2.30271 QAR
1000 JPY23.02710 QAR
1500 JPY34.54065 QAR
2000 JPY46.05420 QAR
3000 JPY69.08130 QAR
5000 JPY115.13550 QAR
5400 JPY124.34634 QAR
10000 JPY230.27100 QAR
15000 JPY345.40650 QAR
20000 JPY460.54200 QAR
25000 JPY575.67750 QAR
30000 JPY690.81300 QAR