10 Rial Qatar sang Đô-la Fiji

Đổi tiền QAR sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 qar
6,21 fjd

QR1,000 QAR = FJ$0,6209 FJD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Fiji
1 QAR0.62088 FJD
5 QAR3.10440 FJD
10 QAR6.20879 FJD
20 QAR12.41758 FJD
50 QAR31.04395 FJD
100 QAR62.08790 FJD
250 QAR155.21975 FJD
500 QAR310.43950 FJD
1000 QAR620.87900 FJD
2000 QAR1,241.75800 FJD
5000 QAR3,104.39500 FJD
10000 QAR6,208.79000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rial Qatar
1 FJD1.61062 QAR
5 FJD8.05310 QAR
10 FJD16.10620 QAR
20 FJD32.21240 QAR
50 FJD80.53100 QAR
100 FJD161.06200 QAR
250 FJD402.65500 QAR
500 FJD805.31000 QAR
1000 FJD1,610.62000 QAR
2000 FJD3,221.24000 QAR
5000 FJD8,053.10000 QAR
10000 FJD16,106.20000 QAR