1 nghìn Rial Qatar sang Birr Ethiopia

Đổi tiền QAR sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
15.693,40 etb

QR1,000 QAR = Br15,69 ETB

Mid-market exchange rate at 11:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Birr Ethiopia
1 QAR15.69340 ETB
5 QAR78.46700 ETB
10 QAR156.93400 ETB
20 QAR313.86800 ETB
50 QAR784.67000 ETB
100 QAR1,569.34000 ETB
250 QAR3,923.35000 ETB
500 QAR7,846.70000 ETB
1000 QAR15,693.40000 ETB
2000 QAR31,386.80000 ETB
5000 QAR78,467.00000 ETB
10000 QAR156,934.00000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Rial Qatar
1 ETB0.06372 QAR
5 ETB0.31860 QAR
10 ETB0.63721 QAR
20 ETB1.27442 QAR
50 ETB3.18605 QAR
100 ETB6.37209 QAR
250 ETB15.93023 QAR
500 ETB31.86045 QAR
1000 ETB63.72090 QAR
2000 ETB127.44180 QAR
5000 ETB318.60450 QAR
10000 ETB637.20900 QAR