5 Rial Qatar sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền QAR sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 qar
1,25 chf

QR1,000 QAR = SFr.0,2508 CHF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Franc Thụy Sĩ
1 QAR0.25081 CHF
5 QAR1.25405 CHF
10 QAR2.50809 CHF
20 QAR5.01618 CHF
50 QAR12.54045 CHF
100 QAR25.08090 CHF
250 QAR62.70225 CHF
500 QAR125.40450 CHF
1000 QAR250.80900 CHF
2000 QAR501.61800 CHF
5000 QAR1,254.04500 CHF
10000 QAR2,508.09000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rial Qatar
1 CHF3.98710 QAR
5 CHF19.93550 QAR
10 CHF39.87100 QAR
20 CHF79.74200 QAR
50 CHF199.35500 QAR
100 CHF398.71000 QAR
250 CHF996.77500 QAR
500 CHF1,993.55000 QAR
1000 CHF3,987.10000 QAR
2000 CHF7,974.20000 QAR
5000 CHF19,935.50000 QAR
10000 CHF39,871.00000 QAR