100 Rial Qatar sang currency-names.CDF

Đổi tiền QAR sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 qar
76.958,80 cdf

QR1,000 QAR = FC769,6 CDF

Mid-market exchange rate at 15:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Franc Congo
1 QAR769.58800 CDF
5 QAR3,847.94000 CDF
10 QAR7,695.88000 CDF
20 QAR15,391.76000 CDF
50 QAR38,479.40000 CDF
100 QAR76,958.80000 CDF
250 QAR192,397.00000 CDF
500 QAR384,794.00000 CDF
1000 QAR769,588.00000 CDF
2000 QAR1,539,176.00000 CDF
5000 QAR3,847,940.00000 CDF
10000 QAR7,695,880.00000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Rial Qatar
1 CDF0.00130 QAR
5 CDF0.00650 QAR
10 CDF0.01299 QAR
20 CDF0.02599 QAR
50 CDF0.06497 QAR
100 CDF0.12994 QAR
250 CDF0.32485 QAR
500 CDF0.64970 QAR
1000 CDF1.29940 QAR
2000 CDF2.59880 QAR
5000 CDF6.49700 QAR
10000 CDF12.99400 QAR