10 Rial Qatar sang Rúp Belarus

Đổi tiền QAR sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 qar
8,97 byn

QR1,000 QAR = Br0,8971 BYN

Mid-market exchange rate at 17:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Rúp Belarus
1 QAR0.89708 BYN
5 QAR4.48539 BYN
10 QAR8.97077 BYN
20 QAR17.94154 BYN
50 QAR44.85385 BYN
100 QAR89.70770 BYN
250 QAR224.26925 BYN
500 QAR448.53850 BYN
1000 QAR897.07700 BYN
2000 QAR1,794.15400 BYN
5000 QAR4,485.38500 BYN
10000 QAR8,970.77000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Rial Qatar
1 BYN1.11473 QAR
5 BYN5.57365 QAR
10 BYN11.14730 QAR
20 BYN22.29460 QAR
50 BYN55.73650 QAR
100 BYN111.47300 QAR
250 BYN278.68250 QAR
500 BYN557.36500 QAR
1000 BYN1,114.73000 QAR
2000 BYN2,229.46000 QAR
5000 BYN5,573.65000 QAR
10000 BYN11,147.30000 QAR