100 Rial Qatar sang currency-names.BIF

Đổi tiền QAR sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 qar
78.417 bif

QR1,000 QAR = FBu784,2 BIF

Mid-market exchange rate at 12:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Franc Burundi
1 QAR784.16600 BIF
5 QAR3,920.83000 BIF
10 QAR7,841.66000 BIF
20 QAR15,683.32000 BIF
50 QAR39,208.30000 BIF
100 QAR78,416.60000 BIF
250 QAR196,041.50000 BIF
500 QAR392,083.00000 BIF
1000 QAR784,166.00000 BIF
2000 QAR1,568,332.00000 BIF
5000 QAR3,920,830.00000 BIF
10000 QAR7,841,660.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Rial Qatar
1 BIF0.00128 QAR
5 BIF0.00638 QAR
10 BIF0.01275 QAR
20 BIF0.02550 QAR
50 BIF0.06376 QAR
100 BIF0.12752 QAR
250 BIF0.31881 QAR
500 BIF0.63762 QAR
1000 BIF1.27524 QAR
2000 BIF2.55048 QAR
5000 BIF6.37620 QAR
10000 BIF12.75240 QAR