Đổi tiền QAR sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Rial Qatar sang Taka Bangladesh

5 qar
160,40 bdt

QR1,000 QAR = Tk32,08 BDT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Taka Bangladesh
1 QAR32.07960 BDT
5 QAR160.39800 BDT
10 QAR320.79600 BDT
20 QAR641.59200 BDT
50 QAR1,603.98000 BDT
100 QAR3,207.96000 BDT
250 QAR8,019.90000 BDT
500 QAR16,039.80000 BDT
1000 QAR32,079.60000 BDT
2000 QAR64,159.20000 BDT
5000 QAR160,398.00000 BDT
10000 QAR320,796.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Rial Qatar
1 BDT0.03117 QAR
5 BDT0.15586 QAR
10 BDT0.31173 QAR
20 BDT0.62345 QAR
50 BDT1.55863 QAR
100 BDT3.11725 QAR
250 BDT7.79313 QAR
500 BDT15.58625 QAR
1000 BDT31.17250 QAR
2000 BDT62.34500 QAR
5000 BDT155.86250 QAR
10000 BDT311.72500 QAR