5.000 Rial Qatar sang Đô-la Úc

Đổi tiền QAR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 qar
2.098,98 aud

QR1,000 QAR = A$0,4198 AUD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Úc
1 QAR0.41980 AUD
5 QAR2.09898 AUD
10 QAR4.19795 AUD
20 QAR8.39590 AUD
50 QAR20.98975 AUD
100 QAR41.97950 AUD
250 QAR104.94875 AUD
500 QAR209.89750 AUD
1000 QAR419.79500 AUD
2000 QAR839.59000 AUD
5000 QAR2,098.97500 AUD
10000 QAR4,197.95000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rial Qatar
1 AUD2.38211 QAR
5 AUD11.91055 QAR
10 AUD23.82110 QAR
20 AUD47.64220 QAR
50 AUD119.10550 QAR
100 AUD238.21100 QAR
250 AUD595.52750 QAR
500 AUD1,191.05500 QAR
1000 AUD2,382.11000 QAR
2000 AUD4,764.22000 QAR
5000 AUD11,910.55000 QAR
10000 AUD23,821.10000 QAR