5 Zloty Ba Lan sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền PLN sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 pln
1,00 shp

zł1,000 PLN = £0,2002 SHP

Mid-market exchange rate at 08:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Saint Helena
1 PLN0.20019 SHP
5 PLN1.00095 SHP
10 PLN2.00190 SHP
20 PLN4.00380 SHP
50 PLN10.00950 SHP
100 PLN20.01900 SHP
250 PLN50.04750 SHP
500 PLN100.09500 SHP
1000 PLN200.19000 SHP
2000 PLN400.38000 SHP
5000 PLN1,000.95000 SHP
10000 PLN2,001.90000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Zloty Ba Lan
1 SHP4.99526 PLN
5 SHP24.97630 PLN
10 SHP49.95260 PLN
20 SHP99.90520 PLN
50 SHP249.76300 PLN
100 SHP499.52600 PLN
250 SHP1,248.81500 PLN
500 SHP2,497.63000 PLN
1000 SHP4,995.26000 PLN
2000 SHP9,990.52000 PLN
5000 SHP24,976.30000 PLN
10000 SHP49,952.60000 PLN