10 Zloty Ba Lan sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền PLN sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pln
9,49 pen

zł1,000 PLN = S/.0,9486 PEN

Mid-market exchange rate at 21:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Nuevo Sol Peru
1 PLN0.94860 PEN
5 PLN4.74299 PEN
10 PLN9.48598 PEN
20 PLN18.97196 PEN
50 PLN47.42990 PEN
100 PLN94.85980 PEN
250 PLN237.14950 PEN
500 PLN474.29900 PEN
1000 PLN948.59800 PEN
2000 PLN1,897.19600 PEN
5000 PLN4,742.99000 PEN
10000 PLN9,485.98000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Zloty Ba Lan
1 PEN1.05419 PLN
5 PEN5.27095 PLN
10 PEN10.54190 PLN
20 PEN21.08380 PLN
50 PEN52.70950 PLN
100 PEN105.41900 PLN
250 PEN263.54750 PLN
500 PEN527.09500 PLN
1000 PEN1,054.19000 PLN
2000 PEN2,108.38000 PLN
5000 PEN5,270.95000 PLN
10000 PEN10,541.90000 PLN