50 Zloty Ba Lan sang Leu Moldova

Đổi tiền PLN sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 pln
225,63 mdl

zł1,000 PLN = L4,513 MDL

Mid-market exchange rate at 06:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Leu Moldova
1 PLN4.51264 MDL
5 PLN22.56320 MDL
10 PLN45.12640 MDL
20 PLN90.25280 MDL
50 PLN225.63200 MDL
100 PLN451.26400 MDL
250 PLN1,128.16000 MDL
500 PLN2,256.32000 MDL
1000 PLN4,512.64000 MDL
2000 PLN9,025.28000 MDL
5000 PLN22,563.20000 MDL
10000 PLN45,126.40000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Zloty Ba Lan
1 MDL0.22160 PLN
5 MDL1.10800 PLN
10 MDL2.21600 PLN
20 MDL4.43200 PLN
50 MDL11.08000 PLN
100 MDL22.16000 PLN
250 MDL55.40000 PLN
500 MDL110.80000 PLN
1000 MDL221.60000 PLN
2000 MDL443.20000 PLN
5000 MDL1,108.00000 PLN
10000 MDL2,216.00000 PLN