10 Zloty Ba Lan sang currency-names.LYD

Đổi tiền PLN sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pln
12,10 lyd

zł1,000 PLN = د .1,210 LYD

Mid-market exchange rate at 20:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dinar Libya
1 PLN1.21010 LYD
5 PLN6.05050 LYD
10 PLN12.10100 LYD
20 PLN24.20200 LYD
50 PLN60.50500 LYD
100 PLN121.01000 LYD
250 PLN302.52500 LYD
500 PLN605.05000 LYD
1000 PLN1,210.10000 LYD
2000 PLN2,420.20000 LYD
5000 PLN6,050.50000 LYD
10000 PLN12,101.00000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Zloty Ba Lan
1 LYD0.82638 PLN
5 LYD4.13190 PLN
10 LYD8.26379 PLN
20 LYD16.52758 PLN
50 LYD41.31895 PLN
100 LYD82.63790 PLN
250 LYD206.59475 PLN
500 LYD413.18950 PLN
1000 LYD826.37900 PLN
2000 LYD1,652.75800 PLN
5000 LYD4,131.89500 PLN
10000 LYD8,263.79000 PLN