5.000 Zloty Ba Lan sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền PLN sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 pln
553.555 kzt

zł1,000 PLN = ₸110,7 KZT

Mid-market exchange rate at 23:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Tenge Kazakhstan
1 PLN110.71100 KZT
5 PLN553.55500 KZT
10 PLN1,107.11000 KZT
20 PLN2,214.22000 KZT
50 PLN5,535.55000 KZT
100 PLN11,071.10000 KZT
250 PLN27,677.75000 KZT
500 PLN55,355.50000 KZT
1000 PLN110,711.00000 KZT
2000 PLN221,422.00000 KZT
5000 PLN553,555.00000 KZT
10000 PLN1,107,110.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Zloty Ba Lan
1 KZT0.00903 PLN
5 KZT0.04516 PLN
10 KZT0.09033 PLN
20 KZT0.18065 PLN
50 KZT0.45163 PLN
100 KZT0.90325 PLN
250 KZT2.25813 PLN
500 KZT4.51625 PLN
1000 KZT9.03250 PLN
2000 KZT18.06500 PLN
5000 KZT45.16250 PLN
10000 KZT90.32500 PLN