50 Zloty Ba Lan sang Yên Nhật

Đổi tiền PLN sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 pln
1.983 jpy

zł1,000 PLN = ¥39,65 JPY

Mid-market exchange rate at 04:37
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Yên Nhật
1 PLN39.65420 JPY
5 PLN198.27100 JPY
10 PLN396.54200 JPY
20 PLN793.08400 JPY
50 PLN1,982.71000 JPY
100 PLN3,965.42000 JPY
250 PLN9,913.55000 JPY
500 PLN19,827.10000 JPY
1000 PLN39,654.20000 JPY
2000 PLN79,308.40000 JPY
5000 PLN198,271.00000 JPY
10000 PLN396,542.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Zloty Ba Lan
100 JPY2.52180 PLN
1000 JPY25.21800 PLN
1500 JPY37.82700 PLN
2000 JPY50.43600 PLN
3000 JPY75.65400 PLN
5000 JPY126.09000 PLN
5400 JPY136.17720 PLN
10000 JPY252.18000 PLN
15000 JPY378.27000 PLN
20000 JPY504.36000 PLN
25000 JPY630.45000 PLN
30000 JPY756.54000 PLN