10 nghìn Zloty Ba Lan sang Đô-la Jamaica

Đổi tiền PLN sang JMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 pln
398.597,00 jmd

zł1,000 PLN = J$39,86 JMD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Jamaica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang JMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Jamaica
1 PLN39.85970 JMD
5 PLN199.29850 JMD
10 PLN398.59700 JMD
20 PLN797.19400 JMD
50 PLN1,992.98500 JMD
100 PLN3,985.97000 JMD
250 PLN9,964.92500 JMD
500 PLN19,929.85000 JMD
1000 PLN39,859.70000 JMD
2000 PLN79,719.40000 JMD
5000 PLN199,298.50000 JMD
10000 PLN398,597.00000 JMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Zloty Ba Lan
1 JMD0.02509 PLN
5 JMD0.12544 PLN
10 JMD0.25088 PLN
20 JMD0.50176 PLN
50 JMD1.25440 PLN
100 JMD2.50880 PLN
250 JMD6.27200 PLN
500 JMD12.54400 PLN
1000 JMD25.08800 PLN
2000 JMD50.17600 PLN
5000 JMD125.44000 PLN
10000 JMD250.88000 PLN