1 trăm nghìn Zloty Ba Lan sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền PLN sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 pln
2.065.370 inr

zł1,000 PLN = ₹20,65 INR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupee Ấn Độ
1 PLN20.65370 INR
5 PLN103.26850 INR
10 PLN206.53700 INR
20 PLN413.07400 INR
50 PLN1,032.68500 INR
100 PLN2,065.37000 INR
250 PLN5,163.42500 INR
500 PLN10,326.85000 INR
1000 PLN20,653.70000 INR
2000 PLN41,307.40000 INR
5000 PLN103,268.50000 INR
10000 PLN206,537.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Zloty Ba Lan
1 INR0.04842 PLN
5 INR0.24209 PLN
10 INR0.48418 PLN
20 INR0.96835 PLN
50 INR2.42088 PLN
100 INR4.84175 PLN
250 INR12.10438 PLN
500 INR24.20875 PLN
1000 INR48.41750 PLN
2000 INR96.83500 PLN
5000 INR242.08750 PLN
10000 INR484.17500 PLN